Mã sản phẩm | Tên sản phẩm Dịch vụ |
Thông số kỹ thuật | Giá bán (đ/đvt) |
Ảnh sản phẩm |
1421 | Bình Lap 4 | Dung tích: 4 lít, Hao hụt ni tơ: 0,19 Lít/ngày, Đường kính miệng bình: 35,5 mm, Chiều cao sử dụng: 198 mm, Chiều cao bình: 426 mm, Đường kính ngoài: 185 mm, Đường kính trong: 139 mm, Khối lượng bình rỗng: 2,7 Kg, Khối lượng bình chứa đầy Ni tơ: 6 Kg. Xuất xứ: Mỹ |
21.000.000 | ![]() |
1422 | Bình Lap 5 | Dung tích: 5 lít, Hao hụt ni tơ: 0,15 Lít/ngày, Đường kính miệng bình: 56 mm, Chiều cao sử dụng: 266 mm, Chiều cao bình: 462 mm, Đường kính ngoài: 222 mm, Đường kính trong: 165 mm, Khối lượng bình rỗng: 4 Kg, Khối lượng bình chứa đầy Ni tơ: 8 Kg. Xuất xứ: Mỹ |
22.000.000 | ![]() |
1423 | Bình Lap 10 | Dung tích: 10 lít, Hao hụt ni tơ: 0,18 Lít/ngày, Đường kính miệng bình: 56 mm, Chiều cao sử dụng: 343 mm, Chiều cao bình: 546 mm, Đường kính ngoài: 260 mm, Đường kính trong: 210 mm, Khối lượng bình rỗng: 12 Kg, Khối lượng bình chứa đầy Ni tơ: 14 Kg. Xuất xứ: Mỹ |
24.000.000 | ![]() |
1424 | Bình Lap 20 | Dung tích: 20 lít, Hao hụt ni tơ: 0,18 Lít/ngày, Đường kính miệng bình: 51 mm, Chiều cao sử dụng: 348 mm, Chiều cao bình: 622 mm, Đường kính ngoài: 386 mm, Đường kính trong: 289 mm, Khối lượng bình rỗng: 9 Kg, Khối lượng bình chứa đầy Ni tơ: 25 Kg. Xuất xứ: Mỹ |
26.000.000 | ![]() |
1425 | Bình Lap 30 | Dung tích: 32 lít, Hao hụt ni tơ: 0,22 Lít/ngày, Đường kính miệng bình: 64 mm, Chiều cao sử dụng: 378 mm, Chiều cao bình: 610 mm, Đường kính ngoài: 432 mm, Đường kính trong: 365 mm, Khối lượng bình rỗng: 11,4 Kg, Khối lượng bình chứa đầy Ni tơ: 37,2 Kg. Xuất xứ: Mỹ |
32.000.000 | ![]() |
1426 | Bình Lap 50 | Dung tích: 50 lít, Hao hụt ni tơ: 0,49 Lít/ngày, Đường kính miệng bình: 64 mm, Chiều cao sử dụng: 559 mm, Chiều cao bình: 775 mm, Đường kính ngoài: 432 mm, Đường kính trong: 356 mm, Khối lượng bình rỗng: 14 Kg, Khối lượng bình chứa đầy Ni tơ: 54,4 Kg. Xuất xứ: Mỹ |
45.000.000 | ![]() |
Đang online: 1
Trong ngày: 4
Lượt truy cập: 672143
Trong ngày: 4
Lượt truy cập: 672143